Có 1 kết quả:
特色 tè sè ㄊㄜˋ ㄙㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đặc sắc
Từ điển Trung-Anh
(1) characteristic
(2) distinguishing feature or quality
(2) distinguishing feature or quality
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0